Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lạm quyền

Academic
Friendly

Từ "lạm quyền" trong tiếng Việt có nghĩahành động làm những việc vượt quá quyền hạn của mình hoặc sử dụng quyền lực một cách không hợp lý không đúng mục đích. Khi một người lạm quyền, họ có thể gây ra tổn hại cho người khác hoặc hành động trái với quy định, pháp luật.

Định nghĩa:
  • Lạm quyền: Hành động sử dụng quyền lực hoặc quyền hạn của mình để làm những việc không được phép hoặc không hợp lý.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cán bộ này đã lạm quyền khi quyết định xử phạt không sự đồng ý của cấp trên."

    • đây, "lạm quyền" chỉ việc cán bộ tự ý xử phạt không theo quy trình đúng.
  2. Câu phức tạp: "Trong nhiều trường hợp, lạm quyền không chỉ gây thiệt hại cho cá nhân còn ảnh hưởng đến uy tín của tổ chức."

    • Câu này cho thấy hậu quả của việc lạm quyền không chỉ đơn thuần vấn đề cá nhân còn tác động rộng lớn hơn.
Các biến thể của từ:
  • Lạm dụng quyền: Cũng gần giống như "lạm quyền", nhưng nhấn mạnh vào việc sử dụng quyền một cách không hợp lý hoặc không đúng đắn.
  • Lạm quyền trong công việc: Khi một người quyền lực trong công việc (như sếp) sử dụng quyền lực của mình để ép buộc nhân viên làm những việc không liên quan đến công việc hoặc không hợp lý.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lạm dụng: Hành động sử dụng sai hoặc quá mức một cái đó, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến quyền lực.
  • Lạm dụng quyền lực: Cụ thể hơn, thường chỉ việc sử dụng quyền lực để áp đặt lên người khác một cách bất công.
Chú ý:
  • "Lạm quyền" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quản lý hoặc trong các mối quan hệ xã hội, nơi quyền lực quyền hạn yếu tố quan trọng.
  • Cần phân biệt giữa "lạm quyền" "sử dụng quyền" đúng cách: Sử dụng quyền hành động thực hiện các quyền hạn được phép, còn lạm quyền vượt qua giới hạn đó.
  1. Làm những việc vượt quá quyền hạn của mình.

Comments and discussion on the word "lạm quyền"